Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 2: Adventure Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 2A 1. adventure : (n): cuộc phiêu lưu Spelling: /ədˈventʃə(r)/ Example: Her adventures travelling in Africa...

Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 2A 1. adventure : (n): cuộc phiêu lưu Spelling: /ədˈventʃə(r)/ Example: Her adventures travelling in Africa...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

2A

1.adventure : (n): cuộc phiêu lưu

Spelling: /ədˈventʃə(r)/

image

Example: Her adventures travelling in Africa.

Translate: Cuộc phiêu lưu của cô ấy đi du lịch ở châu Phi.


2.landscapes : (n): phong cảnh

Spelling: /ˈlænskeɪps/

image

Example: The mountains dominate the landscape.

Translate: Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.


3.cliff : (n): vách đá

Spelling: /klɪf/

image

Example: The chalk cliffs of southern England.

Translate: Những vách đá phấn ở miền nam nước Anh.


4.desert : (n): sa mạc

Spelling: /ˈdezət/

image

Example: The Sahara Desert.

Translate: Sa mạc Sahara.


5.hill : (n): ngọn đồi

Spelling: /hɪl/

image

Example: The church is perched on a hill.

Translate: Nhà thờ nằm trên một ngọn đồi.


6.shore : (n): bờ biển

Spelling: /ʃɔː(r)/

image

Example: Rubbish of all sorts is washed up on the shore.

Translate: Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ biển.


7.valley : (n): thung lũng

Spelling: /ˈvæli/

image

Example: The valley of the Nile.

Translate: Thung lũng của sông Nile.


8.volcano : (n): núi lửa

Spelling: /vɒlˈkeɪnəʊ/

image

Example: An active volcano may erupt at any time.

Translate: Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.


9.waterfall : (n): thác nước

Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/

image

Example: The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.

Translate: Thác nước đổ xuống khoảng 20 feet thành ghềnh xoáy.


10.narrow : (adj): chật hẹp

Spelling: /ˈnærəʊ/

image

Example: Tall narrow windows admit only slivers of light.

Translate: Cửa sổ hẹp cao chỉ đón được những tia sáng nhỏ.


11.shallow : (adj): nông cạn

Spelling: /ˈʃæləʊ/

image

Example: A shallow sea.

Translate: Một vùng biển cạn.


12.rocky : (adj): đá

Spelling: /ˈrɒki/

image

Example: A rocky coastline.

Translate: Bờ biển nhiều đá.


13.equipment : (n): trang thiết bị

Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/

image

Example: They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.

Translate: Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.


2B

14.narrator : (n): người kể chuyện

Spelling: /nəˈreɪtə(r)/

image

Example: A first-person narrator.

Translate: Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất.


15.backpack : (n): balo

Spelling: /ˈbækpæk/

image

Example: She swung her backpack over her shoulder.

Translate: Cô vung balo qua vai.


16.platfrom : (n): sân ga

Spelling: /ˈplætfɔːm/

image

Example: I stepped off the train onto the crowed platform.

Translate: Tôi bước xuống tàu lên sân ga đông đúc.


17.quietly : (adv): lặng lẽ, nói nhỏ

Spelling: /ˈkwaɪətli/

image

Example: A quietly spoken woman.

Translate: Một người phụ nữ nói nhỏ.


18.brightly : (adv): chói chang

Spelling: /ˈbraɪtli/

image

Example: The sun was shining brightly.

Translate: Mặt trời chói chang.


19.square : (n): hình vuông

Spelling: /skweə(r)/

image

Example: A square room.

Translate: Một căn phòng hình vuông.


20.pavement : (n): vỉa hè

Spelling: /ˈpeɪvmənt/

image

Example: A pavement cafe.

Translate: Một quán café vỉa hè.


21.vendor : (n): bán hàng rong

Spelling: /ˈvendə(r)/

image

Example: Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.

Translate: Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.


22.argue : (v): tranh cãi

Spelling: /’ɑ:gju:/

image

Example: My brothers are always arguing.

Translate: Anh em tôi luôn tranh cãi.


23.tourist : (adj): du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst/

image

Example: The tourist industry.

Translate: Nghành du lịch.


2C

24.junkie : (n): nghiện

Spelling: /ˈdʒʌŋki/

image

Example: It’s one junkie.

Translate: Đó chính là một con nghiện.


25.athletic : (adj): khỏe mạnh

Spelling: /æθˈletɪk/

image

Example: A tall, slim athletic girl.

Translate: Một cô gái khỏe mạnh cao gầy.


26.brave : (adj): dũng cảm

Spelling: /breɪv/

image

Example: Desperation had made me brave.

Translate: Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.


27.risky : (adj): rủi ro

Spelling: /ˈrɪski/

image

Example: It’s far too risky to generalize from one set of results.

Translate: Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.


28.spectacular : (adj): hùng vĩ, ngoạn mục

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/

image

Example: A spectacular display of fireworks.

Translate: (Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.


29.terrifying : (adj): kinh hoàng

Spelling: /ˈterɪfaɪɪŋ/

image

Example: It was a terrifying experience.

Translate: Đó là một trải nghiệm đáng sợ.


30.thrilling : (adj): kịch tính

Spelling: /ˈθrɪlɪŋ/

image

Example: A thrilling experience.

Translate: Một trải nghiệm kịch tính.


31.courageous : (adj): can đảm

Spelling: /kəˈreɪdʒəs/

image

Example: A very courageous decision.

Translate: Một quyết định rất can đảm.


32.venue : (n): địa điểm

Spelling: /ˈvenjuː/

image

Example: The cliffs in Tonsai, Thailand are the prefect venue for BASE jumping, in Tanya’s opinion.

Translate: Các vách đá ở Tonsai, Thái Lan là địa điểm chính để nhảy BASE, theo ý kiến của Tanya.


33.breathtaking : (adj): ngoạn mục

Spelling: /ˈbreθteɪkɪŋ/

image

Example: A breathtaking view of the mountains.

Translate: Một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.


2D

34.sequence : (n): phối hợp

Spelling: /ˈsiːkwəns/

image

Example: The computer generates a random sequence of numbers.

Translate: Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.


35.raincoat : (n): áo mưa

Spelling: /ˈreɪnkəʊt/

image

Example: It was raining. People were wearing raincoats and carrying umbrellas.

Translate: Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.


36.interruption : (n): gián đoạn

Spelling: /ˌɪntəˈrʌpʃn/

image

Example: The game continued after a short interruption because of rain.

Translate: Trận đấu tiếp tục sau một thời gian ngắn bị gián đoạn vì trời mưa.


37.argument : (n): tranh luận

Spelling: /ˈɑːɡjumənt/

image

Example: After some heated argument a decision was finally taken.

Translate: Sau một số tranh luận nảy lửa, một quyết định cuối cùng đã được đưa ra.


38.scream : (v): la hét

Spelling: /skriːm/

image

Example: There was a bang and I heard someone scream.

Translate: Có một tiếng nổ và tôi nghe thấy ai đó hét lên.


39.helicopter : (n): trực thăng

Spelling: /’helikɒptə[r]/

image

Example: An attack helicopter.

Translate: Một chiếc trực thăng tấn công.


40.gunshot : (n): tiếng súng

Spelling: /ˈɡʌnʃɒt/

image

Example: We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.

Translate: Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như một tiếng súng.


2E

41.dictionary : (n): từ điển

Spelling: /ˈdɪkʃənri/

image

Example: A slang dictionary.

Translate: Một từ điển tiếng lóng.


42.entry : (n): nhập vào

Spelling: /ˈentri/

image

Example: She made her entry to the sound of thunderous applause.

Translate: Cô ấy đã nhập cuộc trong tiếng vỗ tay như sấm.


43.attempt : (n): nỗ lực

Spelling: /əˈtempt/

image

Example: The launch will go ahead despite the failure of previous attempts to create an online business.

Translate: Việc ra mắt sẽ được tiến hành bất chấp sự thất bại của những nỗ lực trước đó nhằm tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến.


44.circumnavigate : (v): đi vòng quanh

Spelling: /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/

image

Example: The objective was to circumnavigate Africa from east to west.

Translate: Mục tiêu là đi vòng quanh Châu Phi từ đông sang tây.


45.exploration : (n): khám phá

Spelling: /ˌekspləˈreɪʃn/

image

Example: Lewis and Clark’s exploration of the vast uncharted area of the north-west.

Translate: Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc.


46.adult : (n): người lớn

Spelling: /ˈædʌlt/

image

Example: Children must be accompanied by an adult.

Translate: Trẻ em phải đi cùng người lớn.


47.accomplish : (v): hoàn thành

Spelling: /əˈkʌmplɪʃ/

image

Example: I don’t feel I’ve accomplished very much today.

Translate: Tôi không cảm thấy mình đã hoàn thành rất nhiều ngày hôm nay.


2F

48.survival : (n): tồn tại

Spelling: /səˈvaɪvl/

image

Example: Exporting is necessary for our economic survival.

Translate: Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.


49.nightmare : (n): ác mộng

Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/

image

Example: He still has nightmares about the accident.

Translate: Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.


50.sink : (v): chìm

Spelling: /sɪŋk/

image

Example: The ship sank in deep water.

Translate: Con tàu chìm trong vùng nước sâu.


51.brilliant : (adj): tuyệt vời

Spelling: /ˈbrɪliənt/

image

Example: A brilliant performance.

Translate: Một màn trình diễn tuyệt vời.


52.rescue : (v): giải thoát

Spelling: /ˈreskjuː/

image

Example: The house was rescued from demolition.

Translate: Ngôi nhà đã được giải cứu khỏi việc phá dỡ.


53.exhausted : (adj): kiệt sức

Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/

image

Example: I’m exhausted!

Translate: Tôi kiệt sức rồi!


54.tragic : (adj): bi thảm

Spelling: /ˈtrædʒɪk/

image

Example: He was killed in a tragic accident at the age of 24.

Translate: Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.


55.safety : (n): sự an toàn

Spelling: /ˈseɪfti/

image

Example: He was kept in custody for his own safety.

Translate: Anh ta đã bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.


2G

56.speculate : (v): suy đoán

Spelling: /ˈspekjuleɪt/

image

Example: It is useless to speculate why he did it.

Translate: Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta lại làm điều đó.


57.dinghy : (n): xuồng ba lá

Spelling: /ˈdɪŋɡi/

image

Example: She rowed ashore in the dinghy.

Translate: Cô chèo xuồng ba lá vào bờ.


58.paddle : (n): mái chèo

Spelling: /ˈpædl/

image

Example: Tell them you spent the night wrapping a paddle.

Translate: Nói với họ rằng bạn đã trải qua một đêm để chèo thuyền.


59.rucksack : (n): ba lô

Spelling: /ˈrʌksæk/

image

Example: She slung her rucksack over her shoulder.

Translate: Cô đeo ba lô qua vai.


60.harness : (n): kéo

Spelling: /ˈhɑːnɪs/

image

Example: The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.

Translate: Cảnh tượng những con ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.


61.basically : (adv): cơ bản

Spelling: /ˈbeɪsɪkli/

image

Example: Yes, that’s basically correct.

Translate: Vâng, điều đó về cơ bản là chính xác.


2H

62.abseiling : (adj): xảy ra

Spelling: /ˈæbseɪlɪŋ/

image

Example: He fell 30 feet in an abseiling accident.

Translate: Anh ta bị ngã 30 feet trong một tai nạn sắp xảy ra.


63.jet-skiing : (n): mô tô nước

Spelling: /ˈdʒet skiːɪŋ/

image

Example: He wanted to go jet-skiing.

Translate: Anh ấy muốn đi mô tô nước.


64.orienteering : (n): định hướng

Spelling: /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/

image

Example: They both represented Ireland on the same weekend in separate orienteering competitions.

Translate: Cả hai đều đại diện cho Ireland vào cùng một ngày cuối tuần trong các cuộc thi định hướng riêng biệt.


65.surfing : (n): lướt sóng

Spelling: /ˈsɜːfɪŋ/

image

Example: To go surfing.

Translate: Đi lướt sóng.


66.suggest : (v): đề nghị

Spelling: /səˈdʒest/

image

Example: I’d like to suggest a different explanation for the company’s decline.

Translate: Tôi muốn đề nghị một lời giải thích khác cho sự suy giảm của công ty.


67.abbreviation : (n): viết tắt

Spelling: /əˌbriːviˈeɪʃn/

image

Example: What’s the abbreviation for ‘Saint’?

Translate: Viết tắt của ‘Saint’ là gì


68.paintball : (n): súng bắn sơn

Spelling: /ˈpeɪntbɔːl/

image

Example: We engage in mock battles simulated with paintball guns.

Translate: Chúng tôi tham gia vào các trận chiến giả được mô phỏng bằng súng bắn sơn.


2I

69.aeroplane : (n): máy bay

Spelling: /ˈeərəpleɪn/

image

Example: The aeroplane was carrying 350 people.

Translate: Máy bay chở 350 người.


70.tsunami : (n): sóng thần

Spelling: /tsuːˈnɑːmi/

image

Example: A tsunami early warning system was set up in Hawaii.

Translate: Một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được thiết lập ở Hawaii.


71.wrecked : (adj): bị đắm

Spelling: /rekt/

image

Example: A wrecked ship.

Translate: Một con tàu bị đắm.


72.offshore : (adj): ngoài khơi

Spelling: /ˌɒfˈʃɔː(r)/

Example: An offshore island.

Translate: Một hòn đảo ngoài khơi.


73.tragedy : (n): bi kịch

Spelling: /ˈtrædʒədi/

image

Example: It’s a tragedy that she died so young.

Translate: Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.


Review Unit 2

74.cattle : (n): gia súc

Spelling: /ˈkætl/

image

Example: A herd of cattle.

Translate: Một đàn gia súc.


75.decision : (n): quyết định

Spelling: /dɪˈsɪʒn/

image

Example: I think I’ve made the right decision.

Translate: Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.


76.charity : (n): từ thiện

Spelling: /ˈtʃærəti/

image

Example: The concert will raise money for local charities.

Translate: Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương


77.emergency : (n): khẩn cấp

Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/

image

Example: This door should only be used in an emergency.

Translate: Cửa này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.


>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Loi Giai SGK