Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 8: On screen Tiếng Anh 8 Unit 8 Speaking: Recommending and expressing preferences - Tiếng Anh 8 Friends Plus: THINK! How often do you watch films on TV, at the cinema and c) online?...

Tiếng Anh 8 Unit 8 Speaking: Recommending and expressing preferences - Tiếng Anh 8 Friends Plus: THINK! How often do you watch films on TV, at the cinema and c) online?...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 8 Unit 8 Speaking: Recommending and expressing preferences Array - Tiếng Anh 8 - Friends Plus. THINK! How often do you watch films a) on TV, b) at the cinema and c) online? 1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What genres of films do they mention?...

Câu hỏi:

Think!

I can recommend films and books and say which ones I prefer.

(Tôi có thể giới thiệu phim và sách và nói tôi thích cái nào hơn.)

THINK! How often do you watch films a) on TV, b) at the cinema and c) online?

(Bạn có thường xuyên xem phim a) trên TV, b) tại rạp chiếu phim và c) trực tuyến không?)

Lời giải chi tiết :

I often watch movies on TV and watch movies online because it’s convenient, comfortable and economical. However, I rarely go to the cinema. I only go on special occasions, about once a month or every 2 months.

(Tôi thường xem phim trên tivi và xem phim trực tuyến vì tiện lợi, thoải mái và tiết kiệm. Tuy nhiên, tôi hiếm khi đi xem phim rạp. Tôi chỉ đi vào những dịp đặc biệt, khoảng 1 tháng hoặc 2 tháng một lần.)


Câu hỏi:

Bài 1

1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What genres of films do they mention? Which film do Sammy and Daisy decide to watch?

(Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Họ đề cập đến những thể loại phim nào? Sammy và Daisy quyết định xem bộ phim nào?)

Daisy: Hi, Sammy.

Sammy: Hi, Daisy. (1) How / When about going to the cinema tonight?

Daisy: All right. (2) What / When about Extreme Escape? It (3) acts / stars Jack Huston. I’m a big (4) classic / fan of his.

Sammy: I don’t (5) fancy / prefer an adventure film. I’d rather see a science (6) fantasy / fiction film.

Daisy: Well, you might prefer Beyond Mars.

Sammy: I saw that last week. I’d prefer to see something I haven’t seen.

Daisy: I fancy Karo’s Two Dreams. It’s a fantasy.

Sammy: I’m not really into that kind of thing, but it’s had great (7) results / reviews. I’d prefer that to Extreme Escape.

Lời giải chi tiết :

image

They mention adventure films, science fiction and fantasy. They decide to watch Karo’s Two Dreams.

(Họ đề cập đến phim phiêu lưu, khoa học viễn tưởng và giả tưởng. Họ quyết định xem Hai giấc mơ của Karo.)

Daisy: Hi, Sammy.

(Chào, Sammy.)

Sammy: Hi, Daisy. (1) How about going to the cinema tonight?

(Chào, Daisy. Việc đi xem phim tối nay thì sao?)

Daisy: All right. (2) What about Extreme Escape? It (3) stars Jack Huston. I’m a big (4) fan of his.

(Được thôi. Phim Extreme Escape thì sao? Nó có sự tham gia của Jack Huston. Tôi là một fan hâm mộ lớn của anh ấy.)

Sammy: I don’t (5) fancy an adventure film. I’d rather see a science (6) fiction film.

(Tôi không thích một bộ phim phiêu lưu. Tôi muốn xem một bộ phim khoa học viễn tưởng.)

Daisy: Well, you might prefer Beyond Mars.

(Chà, bạn có thể thích Beyond Mars hơn.)

Sammy: I saw that last week. I’d prefer to see something I haven’t seen.

(Tôi đã xem cái đó tuần trước. Tôi muốn xem phim nào đó mà tôi chưa từng xem.)

Daisy: I fancy Karo’s Two Dreams. It’s a fantasy.

(Tôi thích Karo’s Two Dreams. Đó là một phim giả tưởng.)

Sammy: I’m not really into that kind of thing, but it’s had great (7) reviews. I’d prefer that to Extreme Escape.

(Tôi không thực sự thích những phim như thế, nhưng nó đã có những đánh giá tuyệt vời. Tôi thích phim đó hơn Extreme Escape.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.

(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ Khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

KEY PHRASES

Recommendations and preferences

How / What about (1) _________ ?

I’m a big fan (2) _________.

I don’t (3) _________ an adventure film.

I’d (4) _________ a science fiction film.

I’d prefer to see (5) _________.

I’m not really (6) _________ thing.

Lời giải chi tiết :

KEY PHRASES

(Cụm từ khóa)

Recommendations and preferences

(Gợi ý và và sở thích)

How / What about (1) going to the cinema tonight ?

(Thế còn việc đi xem phim tối nay thì sao?)

I’m a big fan (2) of his.

(Tôi là một fan hâm mộ lớn của anh ấy.)

I don’t (3) fancy an adventure film.

(Tôi không thích một bộ phim phiêu lưu.)

I’d (4) rather see a science fiction film.

(Tôi muốn xem một bộ phim khoa học viễn tưởng.)

I’d prefer to see (5) something I haven’t seen.

(Tôi muốn xem thứ mà tôi chưa từng xem.)

I’m not really (6) into that kind of thing.

(Tôi không thực sự thích những thứ như vậy.)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đối thoại.)


Câu hỏi:

Bài 4

LANGUAGE POINT: like + V-ing or to-infinitive

4. We can use like with an -ing form or with a to-infinitive. Match the examples with the uses. Two examples may match the same use.

(Chúng ta có thể dùng like với dạng -ing hoặc với động từ nguyên mẫu có to. Nối các ví dụ với việc sử dụng. Hai ví dụ có thể nối với cùng một cách sử dụng.)

image

Lời giải chi tiết :

image

1 – c. I like swimming in my free time. => An activity you enjoy.

(Tôi thích bơi lội trong thời gian rảnh của tôi. => Một hoạt động mà bạn thích.)

2 – b. I like to swim only when it’s hot. => A preference or a good idea.

(Tôi chỉ thích bơi khi trời nóng. => Một sở thích hoặc một ý tưởng hay.)

3 – c. My dad likes to go fishing at weekends. => An activity you enjoy.

(Bố tôi thích đi câu cá vào cuối tuần. => Một hoạt động mà bạn thích.)

4 – a. Asian people like to eat with chopsticks. => A custom.

(Người châu Á thích ăn bằng đũa. => Một phong tục.)


Câu hỏi:

Bài 5

5. Work in pairs. Talk about which type of films you like watching, and which ones you aren’t keen on.

(Làm việc theo cặp. Nói về loại phim nào bạn thích xem, và những bộ phim bạn không quan tâm đến.)

I like watching comedies. I’m not really into horror films.

(Tôi thích xem phim hài. Tôi không thực sự thích phim kinh dị.)

Lời giải chi tiết :

A: I love watching romances. I don’t fancya thriller.

(Tôi thích xem những bộ phim lãng mạn. Tôi không thích một bộ phim kinh dị.)

B: I like science fiction. I’m not really into action films.

(Tôi thích phim khoa học viễn tưởng. Tôi không thực sự thích phim hành động.)


Câu hỏi:

Bài 6

6. USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

Student A: Suggest watching one of these films:

X-Men: Apocalypse – adventure with Jennifer Lawrence

Finding Dory – comedy with Ellen DeGeneres

London Has Fallen – crime film with Gerard Butler

Note: you don’t like crime films.

(Học sinh A: Đề nghị xem một trong những bộ phim sau:

X-Men: Apocalypse – phiêu lưu cùng Jennifer Lawrence

Đi tìm Dory – phim hài với Ellen DeGeneres

London Has Fallen – phim tội phạm với Gerard Butler

Lưu ý: bạn không thích phim tội phạm.)

Student B: Student A suggests you watch a film. Your favourite actor is Jennifer Lawrence. You’d really like to see a funny film today.

(Học sinh B: Học sinh A đề nghị bạn xem một bộ phim. Diễn viên yêu thích của bạn là Jennifer Lawrence. Bạn thực sự muốn xem một bộ phim vui nhộn ngày hôm nay.)

Lời giải chi tiết :

A: Hi, B. How about going to the cinema tonight?

(Chào, B. Tối nay bạn có muốn đi xem phim với mình không?)

B: Hi, A. All right.

(Chào, A. Được chứ.)

A: So, what about X-Men: Apocalypse. It stars Jennifer Lawrence.

(Vậy phim X-Men: Apocalypse thì sao. Phim có sự tham gia của Jennifer Lawrence.)

B: I’m a big fan of Jennifer Lawrence. But I saw that three days ago. I’d prefer to see something I haven’t seen.

(Tôi là một fan hâm mộ lớn của Jennifer Lawrence. Nhưng tôi đã xem nó ba ngày trước. Tôi muốn xem phim gì đó mà tôi chưa từng xem.)

A: Well, you might fancy London Has Fallen. But actually, I don’t fancy any crime films.

(Chà, bạn có thể thích London Has Fallen. Nhưng thực ra, tôi không thích phim tội phạm.)

B: I prefer Finding Dory. It’s a comedy. I’d really like to see a funny film today.

(Tôi thích Đi tìm Dory. Nó là một phim hài. Tôi thực sự muốn xem một bộ phim vui nhộn ngày hôm nay.)

A: I’m not really into that kind of thing, but it’s had great reviews. I’d prefer that to London Has Fallen.

(Tôi không thực sự thích thể loại đó, nhưng nó đã có những đánh giá tuyệt vời. Tôi thích điều đó hơn London Has Fallen.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 8

Lớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Loi Giai SGK