Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 11: Electronic devices Unit 11 Skills 2 - Tiếng Anh 9 Global Success: (Thiết bị điện tử này là gì? )...

Unit 11 Skills 2 - Tiếng Anh 9 Global Success: (Thiết bị điện tử này là gì? )...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3, 4, 6 Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2 . Listening 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. (Thiết bị điện tử này là gì?)

Câu hỏi:

Bài 1

Listening

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

image

1. What is this electronic device?

(Thiết bị điện tử này là gì?)

2. Do you want to have one in your home? Why/Why not?

(Bạn có muốn có một cái trong nhà không? Tại sao / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết :

1. This electronic device is a robotic vacuum cleaner.

(Thiết bị điện tử này là robot hút bụi.)

2. Yes, I want to have one in my home. Because it is flexible, convenient and easy to use. It helps keep the floor clean without us having to clean it. Thanks to that we can save time and effort.

(Có, tôi muốn có một cái ở nhà. Bởi nó linh hoạt, tiện lợi và dễ sử dụng. Nó giúp sàn nhà luôn tsạch sẽ mà chúng ta không cần phải tự lau dọn. Nhờ vậy mà chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và công sức.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C.

(Bạn sẽ nghe Trang nói về thiết bị điện tử yêu thích của cô ấy. Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. In Trang’s opinion, cleaning the floor _______.

(Theo ý kiến của Trang, việc lau sàn _______.)

A. is an easy and interesting task

(là một nhiệm vụ dễ dàng và thú vị)

B. is boring and takes a lot of time

(nhàm chán và mất nhiều thời gian)

C. can only be done by housekeepers

(chỉ có thể được thực hiện bởi quản gia)

2. Trang’s current robotic vacuum cleaner can clean _______.

(Robot hút bụi hiện tại của Trang có thể làm sạch _______.)

A. almost every dust, spot, and dirty mark in her house

(hầu hết mọi bụi bẩn, đốm và vết bẩn trong nhà cô ấy)

B. only dust, spots, and dirty marks that we can see

(chỉ có bụi, đốm và vết bẩn mà chúng ta có thể nhìn thấy)

C. dust, spots, and dirty marks under human control

(bụi, đốm và vết bẩn dưới sự kiểm soát của con người)

3. If you drop crumbs to the floor, robotic vacuum cleaners of the future will come by and _______.

(Nếu bạn làm rơi mảnh vụn xuống sàn, robot hút bụi trong tương lai sẽ xuất hiện và _______.)

A. wipe all of them with a rubber

(lau tất cả chúng bằng cao su)

B. suck them all up

(hút tất cả chúng lên)

C. remind you to clean them

(nhắc nhở bạn làm sạch chúng)

4. In the future, laser technology will enable robot vacuum cleaners to _______.

(Trong tương lai, công nghệ laser sẽ cho phép robot hút bụi _______.)

A. get to any floor or room in our houses

(đến bất kỳ tầng hoặc phòng nào trong nhà của chúng tôi)

B. climb stairs and open doors or drawers

(leo cầu thang và mở cửa hoặc ngăn kéo)

C. see everything on the ground

(nhìn thấy mọi thứ trên mặt đất)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ mà bạn nghe được.)

1. Trang can control her current robotic vacuum cleaner with an app on her _______.

(Trang có thể điều khiển robot hút bụi hiện tại của mình bằng một ứng dụng trên _______.)

2. Trang’s current robotic vacuum cleaner is easy to store and _______.

(Robot hút bụi hiện tại của Trang rất dễ bảo quản và _______.)

3. Robotic vacuum cleaners of the future will be able to recognise patterns and then take _______.

(Robot hút bụi trong tương lai sẽ có thể nhận dạng các mẫu và sau đó thực hiện _______.)

4. Trang thinks robotic vacuum cleaners will be more _______ to us in the future.

(Trang nghĩ robot hút bụi sẽ mang lại nhiều _______ hơn cho chúng ta trong tương lai.)


Câu hỏi:

Bài 4

Writing

4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions.

(Hãy nghĩ về một trong những thiết bị điện tử yêu thích của bạn. Hãy ghi lại câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau.)

- What is your favourite electronic device?

(Thiết bị điện tử yêu thích của bạn là gì?)

- What can it do for you now?

(Bây giờ nó có thể giúp được gì cho bạn?)

- What will it be able to do for you in the future?

(Nó sẽ giúp được gì cho bạn trong tương lai?)

Lời giải chi tiết :

- My favourite electronic device is a smartwatch.

(Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là đồng hồ thông minh.)

- It can monitor health and fitness such as heart rate, steps taken, calories burned, daily exercise routines and even stress levels. I can also use it to text messages, call, listen to music and set alarms, it allows me to stay connected without constantly checking smartphones.

(Nó có thể theo dõi sức khỏe và thể lực như nhịp tim, số bước đi, lượng calo đốt cháy, thói quen tập thể dục hàng ngày và thậm chí cả mức độ căng thẳng. Tôi cũng có thể sử dụng nó để nhắn tin, gọi điện, nghe nhạc và đặt báo thức, nó cho phép tôi duy trì kết nối mà không cần liên tục kiểm tra điện thoại thông minh.)

- In the future, it is able to have more advanced health tracking features like blood oxygen, and blood pressure monitoring. It might use algorithms to predict health issues or provide personalized health recommendations based on gathered data.

(Trong tương lai, nó có thể có các tính năng theo dõi sức khỏe tiên tiến hơn như lượng oxy trong máu và theo dõi huyết áp. Nó có thể sử dụng các thuật toán để dự đoán các vấn đề sức khỏe hoặc đưa ra các khuyến nghị về sức khỏe được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu thu thập được.)


Câu hỏi:

Bài 5

5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future. Use the ideas in 4 or of your own.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về những gì thiết bị điện tử yêu thích của bạn có thể làm bây giờ và những gì nó sẽ có thể làm trong tương lai. Sử dụng những ý tưởng trong phần 4 hoặc của riêng bạn.)

My favourite electronic device is …

(Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là…)

Lời giải chi tiết :

My favourite electronic device is a smartwatch.

Not only does it have timer functions like a regular watch, but it also offers an array of health and fitness monitoring features. It can monitor heart rate, steps taken, calories burned, daily exercise routines and stress levels. It allows me to stay connected without constantly checking smartphones. With just a smartwatch, I can receive notifications, text messages, call, and even immerse myself in my favorite music.

In the future, it is able to have more advanced health tracking features like blood oxygen, and blood pressure monitoring. In the context of constantly evolving technological innovation, it might use algorithms to predict health issues or provide personalized health recommendations based on gathered data.

Tạm dịch:

Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là đồng hồ thông minh.

Nó không chỉ có chức năng hẹn giờ giống như một chiếc đồng hồ thông thường mà còn cung cấp nhiều tính năng theo dõi sức khỏe và thể lực. Nó có thể theo dõi nhịp tim, số bước đã thực hiện, lượng calo đốt cháy, thói quen tập thể dục hàng ngày và mức độ căng thẳng. Nó cho phép tôi duy trì kết nối mà không cần liên tục kiểm tra điện thoại. Chỉ với một chiếc đồng hồ thông minh, tôi có thể nhận được thông báo, tin nhắn, cuộc gọi và thậm chí là đắm mình trong những bản nhạc yêu thích.

Trong tương lai, nó có thể có các tính năng theo dõi sức khỏe tiên tiến hơn như lượng oxy trong máu và theo dõi huyết áp. Trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển, nó có thể sử dụng các thuật toán để dự đoán các vấn đề sức khỏe hoặc đưa ra các khuyến nghị về sức khỏe được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu thu thập được.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 9

Lớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Loi Giai SGK