Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10: Communication in the future Grammar Unit 10 Tiếng Anh 8 - Tiếng Anh 8 Global Success: Ví dụ: Have you ever gone on the beach?...

Grammar Unit 10 Tiếng Anh 8 - Tiếng Anh 8 Global Success: Ví dụ: Have you ever gone on the beach?...

Hướng dẫn giải grammar Unit 10 Tiếng Anh 8 Global Success Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm) 1. 1. IN (trong) - được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố, …) - chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm...Ví dụ: Have you ever gone on the beach?

I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ địa điểm và thời gian)

1. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm)

1.1. IN (trong)

- được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)

Ví dụ: I lived in Hanoi.

(Tôi đã sống ở Hà Nội.)

- chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

in a country: ở trong một đất nước

in a town: ở trong thị trấn

in a forest: ở trong rừng

in a building: ở trong tòa nhà

in a garden: ở trong vườn

in a box: ở trong hộp

Ví dụ:

My grandfather is watering the tree in a garden.

(Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn.)

I got stuck in a traffic jam for half an hour.

(Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ.)

2. ON (trên)

- miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt

Ví dụ:

They live in that old house on the hill.

(Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi.)

on the floor: trên sàn nhà

on the table: trên bàn

on the wall: trên đường

on the ceiling: trên trần nhà

on the page: ở trên trang

on a farm: ở nông trại

on the street: ở trên đường

on the beach: ở trên biển

Ví dụ: Have you ever gone on the beach?

(Bạn đã từng đi trên biển chưa?)

3. AT (ở tại)

- được dùng để chỉ vị trí chính xác

Ví dụ: at 169 Tran Hung Dao, Ha Noi

(tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội)

She’s sitting at the table in the corner.

(Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường.)

She was standing at the top of the stairs.

(Cô ấy đang đứng ở đầu cầu thang.)

Một số danh từ kết hợp với at chỉ nơi chốn thường dùng:

at home: ở nhà

at work: ở chỗ làm

at the office: ở cơ quan/ở văn phòng

at school: ở trường học

at university: ở trường đại học

at the door: ở cửa ra vào

at the bus stop: ở trạm dừng xe buýt

4. Các gới từ khác:

in front of: phía trước

Ví dụ: There is a pond in front of the house.

(Có cái ao trước nhà.)

opposite: đối diện

Ví dụ: The cinema is opposite the bakery.

(Rạp chiếu phim đối diện tiệm bánh.)

under: bên dưới

Ví dụ: The school bag is under the table.

(Cặp sách ở bên dưới cái bàn.)

2. Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)

- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai

Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years.

(Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)

- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu

Ví dụ: It rained for three hours yesterday.

(Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)

- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó

Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m.

(Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)

II. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

1. Định nghĩa:

Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: His car is red and my car is blue.

= His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

-> Đại từ minedùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm my car.

- Có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:

mine: của tôi

yours: của bạn / của các bạn

his: của anh ấy

hers: của cô ấy

ours: của chúng tôi

theirs: của họ

its: của nó

2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

+ Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ

Ví dụ:

Vị trí chủ ngữ: His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

Vị trí tân ngữ: Her house is bigger than mine.

(Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)

Đứng sau giới từ: I could deal with their problem, but I don’t know what to do with mine.

(Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)

3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

- Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.

- Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ:

This is my book, not yours. = This is my book, not your book.

(Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

=> Đại từ sở hữu yoursđược sử dụng để thay thế cho cụm your book.

- Lưu ý:

+ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ.

+ Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.

It -> Its (tính từ sở hữu) -> Its (đại từ sở hữu)

He -> His (tính từ sở hữu) -> His (đại từ sở hữu)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 8

Lớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Loi Giai SGK