Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6: Lifestyles Tiếng Anh 8 Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 8 Global Success: I. GETTING STARTED 1. dogsled : (n) xe trượt tuyết chó kéo Spelling: /ˈdɒɡsled/ Example...

Tiếng Anh 8 Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 8 Global Success: I. GETTING STARTED 1. dogsled : (n) xe trượt tuyết chó kéo Spelling: /ˈdɒɡsled/ Example...

Phân tích và giải tiếng Anh 8 Unit 6 Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 6. Lifestyles Tiếng Anh 8 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.dogsled : (n) xe trượt tuyết chó kéo

Spelling: /ˈdɒɡsled/

image

Example: The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.

Translate: Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.


2.experience : (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm

Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/

image

Example: Visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages.

Translate: Du khách đến Alaska có thể trải nghiệm một số nền văn hóa của họ trong làng của họ.


3.greet : (v) chào, chào hỏi

Spelling: /ɡriːt/

image

Example: How do you greet your teachers?

Translate: Bạn chào thầy cô như thế nào?


4.greeting : (n) lời chào

Spelling: /ˈɡriːtɪŋ/

image

Example: Which is probably the most common way of greeting around the world?

Translate: Đó có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới?


5.habit/in the habit of : (n) thói quen có thói quen gì

Spelling: /ˈhæbɪt//ɪn ðiː ˈhæb.ɪt əv/

image

Example: Many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes.

Translate: Nhiều người lớn có thói quen ăn sáng bên ngoài nhà của họ.


6.hurry/in a hurry : (n, v) vội vàng đang vội

Spelling: /hʌ·ri// ɪn eɪ ˈhʌr.i/

image

Example: If they’re not in a hurry, they’ll even have a leisurely coee there.

Translate: Nếu họ không vội, họ thậm chí sẽ có một cuộc hẹn nhàn nhã ở đó.


7.igloo : (n) lều tuyết

Spelling: /ˈɪɡluː/

image

Example: Will they stay in an igloo when they visit Alaska?

Translate: Họ sẽ ở trong lều tuyết khi đến thăm Alaska chứ?


8.impact : (n) ảnh hưởng

Spelling: /ˈɪmpækt/

Example: The talk is generally about the impact of modern technology.

Translate: Nói chung là về tác động của công nghệ hiện đại.


9.independent : (adj) độc lập

Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/

Example: A simple sentence is made up of one independent clause.

Translate: Một câu đơn giản được tạo thành từ một mệnh đề độc lập.


10.interact : (v) tương tác

Spelling: /ˌɪntərˈækt/

image

Example: She wants to interact with her teachers and friends.

Translate: Cô ấy muốn tương tác với giáo viên và bạn bè của mình.


11.lifestyle : (n) lối sống

Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/

image

Example: The lifestyle is interesting and different from that in my country.

Translate: Lối sống thú vị và khác biệt so với ở đất nước của tôi.


12.make craft : (np) làm hàng thủ công

Spelling: /meɪk krɑːft/

image

Example: She is making crafts.

Translate: Cô ấy đang làm đồ thủ công.


13.musher : (n) người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

Spelling: /ˈmʌʃ.ər/

image

Example: Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.

Translate: Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến Anchorage vào tháng 3 hàng năm để tranh giải thưởng và tiền mặt.


14.nomadic : (adj) du mục

Spelling: /nəʊˈmædɪk/

image

Example: Nomadic hunters bring down rabbits, gathering food.

Translate: Những người thợ săn du mục mang thỏ xuống, thu thập thức ăn.


15.offline : (adj, adv) trực tiếp

Spelling: /ˌɒfˈlaɪn/

image

Example: We have online lessons and offline lessons.

Translate: Chúng tôi có các bài học trực tuyến và các bài học ngoại tuyến.


16.online : (adj, adv) trực tuyến

Spelling: /ˌɒnˈlaɪn/

image

Example: I believe that online lessons are not interesting as offline lessons.

Translate: Tôi tin rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các bài học ngoại tuyến.


17.online learning : (np) việc học trực tuyến

Spelling: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

image

Example: Online learning is not as effective as offline learning.

Translate: Học trực tuyến không hiệu quả bằng học ngoại tuyến.


18.revive : (v) làm sống lại, hồi sinh

Spelling: /rɪˈvaɪv/

Example: She will work with the tribal groups to help them revive their culture.

Translate: Cô ấy sẽ làm việc với các nhóm bộ lạ để giúp họ hồi sinh nền văn hóa của mình.


19.serve : (v) phục vụ

Spelling: /sɜːv/

image

Example: Waiters and waitresses serve food in restaurants.

Translate: Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.


20.staple : (adj) cơ bản, chủ yếu

Spelling: /ˈsteɪpl/

Example: What is the staple food in your area?

Translate: Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?


21.street food : (np) đồ ăn đường phố

Spelling: /ˈstriːt ˌfuːd/

image

Example: People buy and sell a lot of street food here.

Translate: Mọi người mua và bán rất nhiều thức ăn đường phố ở đây.


22.tribal : (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạc

Spelling: /ˈtraɪ.bəl/

Example: The tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes.

Translate: Phụ nữ bộ lạc biết cách dệt những sợi chỉ này thành những bộ quần áo đẹp.


23.interaction : (n) sự tương tác

Spelling: /ˌɪntərˈækʃn/

image

Example: Online learning does not provide face to-face interactions.

Translate: Học trực tuyến không cung cấp tương tác trực tiếp.


24.fascinate : (a) mê hoặc

Spelling: /ˈfæsɪneɪt/

Example: That’s fascinating!

Translate: Thật hấp dẫn!


25.difference : (n) sự khác biệt

Spelling: /ˈdɪfrəns/

Example: This is the difference between you and me.

Translate: Đây là sự khác biệt giữa bạn và tôi.


26.waiter : (n) nam phục vụ

Spelling: /ˈweɪtə(r)/

image

Example: Waiters and waitresses serve food in restaurants.

Translate: Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.


27.waitress : (n) nữ phục vụ

Spelling: /ˈweɪtrəs/

image

Example: Waiters and waitresses serve food in restaurants.

Translate: Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.


28.shake hand : (vp) bắt tay

Spelling: /ʃeɪk hænd/

image

Example: Shaking hands is probably the most common way of greeting around the world.

Translate: Bắt tay có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới.


29.bow : (v) cúi chào

Spelling: /baʊ/

image

Example: Bowing is one of the ways in which people greet one another.

Translate: Cúi chào là một trong những cách mọi người chào nhau.


30.hug : (v) ôm

Spelling: /hʌɡ/

image

Example: Hugging is one of the ways in which people greet one another.

Translate: Ôm là một trong những cách mà mọi người chào nhau.


31.normally : (adv) thông thường

Spelling: /ˈnɔːməli/

Example: How do people in Japan normally greet each other?

Translate: Người Nhật thường chào nhau như thế nào?


A CLOSER LOOK 1

32.native art : (np) nghệ thuật bản địa

Spelling: /ˈneɪ.tɪv ɑːt/

image

Example: The gallery in the city centre has an excellent collection of native art.

Translate: Phòng trưng bày ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập nghệ thuật bản địa tuyệt vời.


33.leisurely : (adv) rỗi rãi

Spelling: /ˈleʒ.ə.li/

Example: They have a leisurely coffee there.

Translate: Họ có một tách cà phê nhàn nhã ở đó.


34.craft : (n) thủ công

Spelling: /krɑːft/

image

Example: This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.

Translate: Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.


35.precious : (adj) quý giá

Spelling: /ˈpreʃəs/

Example: That photo album is very precious to me.

Translate: Album ảnh đó rất quý giá đối với tôi.


36.programme : (n) chương trình

Spelling: /ˈprəʊɡræm/

image

Example: These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing karaoke shows at weekends with one another.

Translate: Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình chơi bài, xem các chương trình truyền hình yêu thích của họ hoặc biểu diễn các chương trình karaoke vào cuối tuần với nhau.


37.broccoli : (n) bông cải xanh

Spelling: /ˈbrɒkəli/

image

Example: I love eating broccoli.

Translate: Tôi thích ăn bông cải xanh.


38.algebra : (n) đại số học

Spelling: /ˈældʒɪbrə/

image

Example: He spent a lot of time preparing for his algebra test.

Translate: Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra đại số của mình.


39.tribal dance : (np) vũ điệu dân tộc

Spelling: /ˈtraɪ.bəl dɑːns/

image

Example: We all joined in the tribal dance when we attended the local festival.

Translate: Tất cả chúng tôi đều tham gia điệu nhảy của bộ lạc khi chúng tôi tham dự lễ hội địa phương.


40.take exam : (vp) thi cử

Spelling: /teɪk ɪɡˈzæm/

image

Example: Are you taking exams next week, Phong?

Translate: Bạn có thi vào tuần tới không, Phong?


A CLOSER LOOK 2

41.lab : (n) phòng thí nghiệm

Spelling: /læb/

image

Example: We will have offline lessons, but we don’t have experiments in the lab.

Translate: Chúng tôi sẽ có các bài học ngoại tuyến, nhưng chúng tôi không có thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.


42.ethnology : (n) dân tộc học

Spelling: /eθˈnɒlədʒi/

image

Example: I think my dad will take us to the Ethnology Museum.

Translate: Tôi nghĩ bố tôi sẽ đưa chúng tôi đến Bảo tàng Dân tộc học.


43.semester : (n) học kỳ

Spelling: /sɪˈmestə(r)/

image

Example: I won’t choose online learning in the second semester.

Translate: Tôi sẽ không chọn học trực tuyến trong học kỳ thứ hai.


44.kilt : (n) váy (được mặc theo truyền thống của đàn ông Scotlland)

Spelling: /kɪlt/

image

Example: Will Dan wear a kilt if he goes to Scotland?

Translate: Liệu Dan có mặc một chiếc kilt nếu anh ấy đến Scotland không?


45.stay healthy : (vp) giữ gìn sức khỏe

Spelling: /steɪ ˈhel.θi/

Example: If you eat an apple every day, you will stay healthy.

Translate: Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.


46.sore : (adj) đau

Spelling: /sɔːr/

image

Example: He will have sore eyes if he spends too much time on the computer.

Translate: Anh ấy sẽ bị đau mắt nếu anh ấy dành quá nhiều thời gian cho máy tính.


47.get into : (phr.v) lâm vào, mắc vào

Spelling: /ɡet ˈɪn.tuː/

image

Example: If you don’t do anything bad, you won’t get into trouble.

Translate: Nếu bạn không làm điều gì xấu, bạn sẽ không gặp rắc rối.


48.turn on : (phr.v) bật

Spelling: /tɜːn ɒn/

image

Example: If you turn on the light, you will be able to see better.

Translate: Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.


COMMUNICATION

49.famous for = well-known for : (adj) nổi tiếng với

Spelling: /ˈfeɪməs fɔː/ /ˌwel ˈnəʊn fɔːr/

Example: Which country is famous for pasta and pizza?

Translate: Quốc gia nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza?


SKILLS 1

50.avoid : (v) tránh xa

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: Generally, Indians avoid beef.

Translate: Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.


51.flavour : (n) gia vị, mùi vị

Spelling: /ˈfleɪ.vər/

image

Example: People in some areas of India favour vegetarian food.

Translate: Người dân ở một số vùng của Ấn Độ thích ăn chay.


SKILLS 2

52.weak : (adj) yếu

Spelling: /wiːk/

image

Example: Mai thinks online learning has some weak points.

Translate: Mai nghĩ học trực tuyến có một số điểm yếu.


53.power : (n) quyền lực, năng lượng

Spelling: /ˈpaʊə(r)/

Example: How much power do we save this year for Earth Hour?

Translate: Năm nay chúng ta tiết kiệm được bao nhiêu năng lượng cho Giờ Trái đất?


54.concentrate : (v) tập trung

Spelling: /ˈkɒnsntreɪt/

image

Example: She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.

Translate: Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.


LOOKING BACK

55.freedom : (n) tự do

Spelling: /ˈfriːdəm/

image

Example: Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.

Translate: Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.


56.common practice : (np) thực tế phổ biến

Spelling: /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/

Example: Buying street food is a common practice in my city.

Translate: Mua thức ăn đường phố là một thói quen phổ biến ở thành phố của tôi.


57.education : (n) giáo dục

Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃn/

image

Example: Do you think online learning will become the new mode of education?

Translate: Bạn có nghĩ học trực tuyến sẽ trở thành phương thức giáo dục mới không?


58.explain : (v) giải thích

Spelling: /iks’plein/

image

Example: Unless the teacher explains the lesson again, we won’t understand it very well.

Translate: Trừ khi giáo viên giải thích bài học một lần nữa, chúng tôi sẽ không hiểu nó lắm


59.organiser : (n) người tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪzə/

Example: The organisers will send us an invitation soon.

Translate: Ban tổ chức sẽ gửi thư mời cho chúng tôi sớm.


60.hurry up : (phr.v) nhanh lên

Spelling: /hʌ·ri/

Example: If you don’t hurry up, you will be late.

Translate: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.


>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 8 Global Success

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 8

Lớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Loi Giai SGK